Đọc nhanh: 金属风力驱鸟器 (kim thuộc phong lực khu điểu khí). Ý nghĩa là: Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió.
金属风力驱鸟器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属风力驱鸟器
- 他们 在 锻接 两个 金属件
- Họ đang rèn hàn hai miếng kim loại.
- 她 用力 揉 弯 了 金属 条
- Cô ấy dùng sức uốn cong thanh kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 他 图谋 权力 和 金钱
- Anh ấy ham muốn quyền lực và tiền bạc.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
器›
属›
金›
风›
驱›
鸟›