风凉话 fēngliánghuà
volume volume

Từ hán việt: 【phong lương thoại】

Đọc nhanh: 风凉话 (phong lương thoại). Ý nghĩa là: nói mát; lời nói mát; lời châm chọc. Ví dụ : - 说风凉话 nói lời châm chọc

Ý Nghĩa của "风凉话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风凉话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói mát; lời nói mát; lời châm chọc

不负责任的冷言冷语

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 风凉话 fēngliánghuà

    - nói lời châm chọc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风凉话

  • volume volume

    - shuō 风凉话 fēngliánghuà

    - nói lời châm chọc

  • volume volume

    - 凉风 liángfēng 拂拂 fúfú

    - gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy

  • volume

    - 今天 jīntiān de fēng 有点 yǒudiǎn 凉爽 liángshuǎng

    - Gió hôm nay hơi mát.

  • volume volume

    - 专门 zhuānmén huì jiǎng 风凉话 fēngliánghuà

    - anh ấy hay châm chọc.

  • volume volume

    - 出门 chūmén 戴上 dàishang 帽子 màozi 小心 xiǎoxīn 吹风 chuīfēng 着凉 zháoliáng

    - Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 秋风 qiūfēng chuī lái 感到 gǎndào 些微 xiēwēi de 凉意 liángyì

    - trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 坐在 zuòzài 风凉 fēngliáng de 地方 dìfāng 休息 xiūxī

    - mọi người ngồi chỗ gió mát nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYRF (戈一卜口火)
    • Bảng mã:U+51C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao