Đọc nhanh: 风凉话 (phong lương thoại). Ý nghĩa là: nói mát; lời nói mát; lời châm chọc. Ví dụ : - 说风凉话 nói lời châm chọc
风凉话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói mát; lời nói mát; lời châm chọc
不负责任的冷言冷语
- 说 风凉话
- nói lời châm chọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风凉话
- 说 风凉话
- nói lời châm chọc
- 凉风 拂拂
- gió thổi nhè nhẹ; gió nồm hây hẩy
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 他 专门 会 讲 风凉话
- anh ấy hay châm chọc.
- 出门 戴上 帽子 小心 吹风 着凉
- Ra ngoài thì đội mũ vào, cẩn thận gió khiến cảm lạnh.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 大家 坐在 风凉 的 地方 休息
- mọi người ngồi chỗ gió mát nghỉ ngơi.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凉›
话›
风›