Đọc nhanh: 风仙花 (phong tiên hoa). Ý nghĩa là: Hoa phượng tiên.
风仙花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa phượng tiên
凤仙花 (Impatiens balsamina) ,俗称指甲花。风仙花是凤仙花科凤仙花属植物,阳性,喜暖畏寒,宜疏松肥沃土壤。属凤仙花科是一年生草本花卉,产中国和印度,在民间广泛栽培。凤仙花的汁液可以用来染指甲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风仙花
- 风 把 花香 传得 很 远
- Gió đưa hương hoa đi rất xa.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 风吹 花 落泪 如 雨
- Gió thổi hoa rơi nước mắt như mưa
- 花被 风吹 落一地
- Hoa bị gió thổi rơi đầy đất.
- 他 就是 唐璜 风流成性 的 花花公子
- Anh chàng là Don Juan.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 御花园 里 风景优美
- Ngự hoa viên phong cảnh rất đẹp.
- 他们 都 画 花卉 , 但 各有 特异 的 风格
- họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
花›
风›