Đọc nhanh: 番红花 (phiên hồng hoa). Ý nghĩa là: Hoa nghệ tây.
番红花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa nghệ tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番红花
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 红花 配 绿叶
- Hoa đỏ điểm lá xanh.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 我 最 爱 圣诞红 的 红花 了
- Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
番›
红›
花›