Đọc nhanh: 玉兰花 (ngọc lan hoa). Ý nghĩa là: Hoa ngọc lan.
玉兰花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa ngọc lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉兰花
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 兰花 和 报春花 之类 的 野花 越来越少 了
- Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
玉›
花›