Đọc nhanh: 颤声 (đản thanh). Ý nghĩa là: xem thêm 顫聲 | 颤声, trill (của giọng nói), xem thêm 顫聲 | 颤声.
颤声 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 顫聲 | 颤声
see also 顫聲|颤声 [zhàn shēng]
✪ 2. trill (của giọng nói)
trill (of voice)
✪ 3. xem thêm 顫聲 | 颤声
see also 顫聲|颤声 [chàn shēng]
✪ 4. giọng run
trembling voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颤声
- 她 的 声音 微微 发颤
- Giọng cô ấy có hơi run rẩy.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- 颤抖 的 声音 很 微弱
- Giọng nói run rẩy rất yếu ớt.
- 不久前 你 还 口口声声 说 她 是 你 的 闺蜜
- Cách đây không lâu bạn đã đặt tên cho bạn của cô ấy.
- 他 颤抖地 叫 她 一声
- Anh ấy run rẩy gọi cô ấy một tiếng.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
颤›