Đọc nhanh: 题库 (đề khố). Ý nghĩa là: ngân hàng câu hỏi (dành cho giám khảo tạo kỳ thi hoặc sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi).
题库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng câu hỏi (dành cho giám khảo tạo kỳ thi hoặc sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi)
question bank (for examiners creating an exam, or students preparing for an exam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题库
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 不但 要 看 问题 的 正面 , 还要 看 问题 的 反面
- không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
- 除非 修个 水库 , 才能 更 好地解决 灌溉 问题
- chỉ có xây dựng hồ chứa nước thì mới có thể giải quyết tốt hơn vấn đề tưới tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
题›