Đọc nhanh: 颚裂 (ngạc liệt). Ý nghĩa là: hở hàm ếch (dị tật bẩm sinh).
颚裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hở hàm ếch (dị tật bẩm sinh)
cleft palate (birth defect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颚裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裂›
颚›