Đọc nhanh: 颓塌 (đồi tháp). Ý nghĩa là: sụp đổ.
颓塌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sụp đổ
to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓塌
- 士气 颓靡
- sĩ khí mất tinh thần
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 情绪 颓废
- buồn bã suy sụp tinh thần
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 她 头发 塌下来 凌乱
- Tóc cô ấy rũ xuống một cách lộn xộn.
- 她 遇事 总是 很 塌实
- Cô ấy luôn bình tĩnh khi gặp chuyện.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塌›
颓›