颓塌 tuí tā
volume volume

Từ hán việt: 【đồi tháp】

Đọc nhanh: 颓塌 (đồi tháp). Ý nghĩa là: sụp đổ.

Ý Nghĩa của "颓塌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓塌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sụp đổ

to collapse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓塌

  • volume volume

    - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • volume volume

    - 年糕 niángāo 越蒸 yuèzhēng 越往 yuèwǎng xià

    - Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 颓废 tuífèi

    - buồn bã suy sụp tinh thần

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 有点 yǒudiǎn 颓废 tuífèi

    - Cô ấy gần đây hơi chán trường.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 头发 tóufà 塌下来 tāxiàlai 凌乱 língluàn

    - Tóc cô ấy rũ xuống một cách lộn xộn.

  • volume volume

    - 遇事 yùshì 总是 zǒngshì hěn 塌实 tāshi

    - Cô ấy luôn bình tĩnh khi gặp chuyện.

  • volume volume

    - 土石 tǔshí liú 造成 zàochéng le 很多 hěnduō 房屋 fángwū 倒塌 dǎotā

    - Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp
    • Nét bút:一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GASM (土日尸一)
    • Bảng mã:U+584C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình