Đọc nhanh: 通路 (thông lộ). Ý nghĩa là: đường sá; đường giao thông; đường qua lại, con đường, Kênh (Channel). Ví dụ : - 门前有一条南北通路。 trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc. - 电流的通路 đường điện.
✪ 1. đường sá; đường giao thông; đường qua lại
往来的大路
- 门前 有 一条 南北 通路
- trước cửa có con đường giao thông Nam Bắc
✪ 2. con đường
泛指物体通过的途径
- 电流 的 通路
- đường điện.
✪ 1. Kênh (Channel)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通路
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 山路 要 到 春季 末期 才能 通行
- Đường núi chỉ có thể đi qua vào cuối mùa xuân.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
通›