颓圮 tuí pǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đồi bĩ】

Đọc nhanh: 颓圮 (đồi bĩ). Ý nghĩa là: đổ nát, sụp đổ.

Ý Nghĩa của "颓圮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颓圮 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đổ nát

dilapidated

✪ 2. sụp đổ

to collapse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓圮

  • volume volume

    - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • volume volume

    - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách đổ nát.

  • volume volume

    - 颓垣断壁 tuíyuánduànbì

    - tường vách sụt lở

  • volume volume

    - 颓废 tuífèi de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống chán chường

  • volume volume

    - 颓败 tuíbài

    - đồi bại

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 颓败 tuíbài

    - phong tục hủ bại

  • volume volume

    - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • volume volume

    - 颓废 tuífèi 文化 wénhuà 传入 chuánrù 农村 nóngcūn

    - Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GSU (土尸山)
    • Bảng mã:U+572E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuí
    • Âm hán việt: Đồi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HNMBO (竹弓一月人)
    • Bảng mã:U+9893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình