Đọc nhanh: 颓圮 (đồi bĩ). Ý nghĩa là: đổ nát, sụp đổ.
颓圮 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đổ nát
dilapidated
✪ 2. sụp đổ
to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颓圮
- 颓丧
- suy sụp
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 颓败
- đồi bại
- 风俗 颓败
- phong tục hủ bại
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 颓废 文化 传入 农村
- Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圮›
颓›