Đọc nhanh: 分布式 (phân bố thức). Ý nghĩa là: phân phối.
分布式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân phối
distributed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布式
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 分子式
- Dạng phân tử.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 婚礼 现场 布置 得 十分 浪漫 , 气氛 温馨 感人
- Địa điểm tổ chức cưới được trang trí rất lãng mạn, bầu không khí ấm áp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
布›
式›