Đọc nhanh: 分布图 (phân bố đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ phân phối, sơ đồ phân tán.
分布图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ phân phối
distribution chart; histogram
✪ 2. sơ đồ phân tán
scatter diagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分布图
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 人口 分布 在 各地 不同
- Dân số phân bố khác nhau ở các khu vực.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 婚礼 现场 布置 得 十分 浪漫 , 气氛 温馨 感人
- Địa điểm tổ chức cưới được trang trí rất lãng mạn, bầu không khí ấm áp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
图›
布›