颈圈 jǐng quān
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh khuyên】

Đọc nhanh: 颈圈 (cảnh khuyên). Ý nghĩa là: cổ áo (động vật), chuỗi cổ. Ví dụ : - 你怎么又挣脱了颈圈 Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

Ý Nghĩa của "颈圈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颈圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cổ áo (động vật)

collar (animal)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 挣脱 zhèngtuō le 颈圈 jǐngquān

    - Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

✪ 2. chuỗi cổ

儿童或某些民族的妇女套在脖子上的环形装饰品, 多用金银制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颈圈

  • volume volume

    - 既然 jìrán shàng le 圈套 quāntào jiù 不得不 bùdébù tīng 人家 rénjiā 摆治 bǎizhì

    - anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.

  • volume volume

    - shì 文艺圈 wényìquān de rén

    - Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 饭圈 fànquān 女孩 nǚhái

    - cô ấy là một fangirl

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu 挣脱 zhèngtuō le 颈圈 jǐngquān

    - Làm thế nào bạn có được cổ áo của bạn một lần nữa?

  • volume volume

    - 飞机 fēijī zài 树林子 shùlínzi 上空 shàngkōng dōu le 两个 liǎnggè 圈子 quānzi jiù fēi zǒu le

    - máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 圈子里 quānzilǐ 工作 gōngzuò 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放在 fàngzài 一个 yígè 圈里 quānlǐ

    - Anh ấy đặt đồ vật vào trong một vòng tròn.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao