Đọc nhanh: 颈链 (cảnh liên). Ý nghĩa là: chuỗi hạt.
颈链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi hạt
necklace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颈链
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 半路上 , 车子 却 掉 链子 了
- Trên đường đi, xe bị tụt xích.
- 公牛 被 链子 拴着
- Con bò bị xích trói lại.
- 颈部 的 肌肉 很 紧
- Cơ bắp ở gáy rất căng.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 他 的 颈部 受伤 了
- Cổ của anh ấy bị thương.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
链›
颈›