Đọc nhanh: 替古人担忧 (thế cổ nhân đảm ưu). Ý nghĩa là: khóc vì sữa bị đổ, thường được sử dụng với phủ định, ví dụ: không cần phải lo lắng về các vấn đề trong quá khứ, băn khoăn trước nỗi lo của người đã xa (thành ngữ); lo lắng không cần thiết.
替古人担忧 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khóc vì sữa bị đổ
crying over spilt milk
✪ 2. thường được sử dụng với phủ định, ví dụ: không cần phải lo lắng về các vấn đề trong quá khứ
often used with negatives, e.g. no need to worry about past issues
✪ 3. băn khoăn trước nỗi lo của người đã xa (thành ngữ); lo lắng không cần thiết
to fret over the worries of long-departed people (idiom); to worry unnecessarily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替古人担忧
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 失败 到 了 令人担忧 的 地步
- Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.
- 她 恍惚 的 眼神 让 人 担忧
- Ánh mắt mơ hồ của cô ấy khiến người khác lo lắng.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
古›
忧›
担›
替›