颇为 pōwéi
volume volume

Từ hán việt: 【pha vi】

Đọc nhanh: 颇为 (pha vi). Ý nghĩa là: khá, hơn là. Ví dụ : - 我可是颇为自得呢 Vì tôi rất tự hào về những điều đó.

Ý Nghĩa của "颇为" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

颇为 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khá

quite

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可是 kěshì 颇为 pǒwèi 自得 zìdé ne

    - Vì tôi rất tự hào về những điều đó.

✪ 2. hơn là

rather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颇为

  • volume volume

    - 廉颇 liánpō 负荆请罪 fùjīngqǐngzuì 至今 zhìjīn 传为美谈 chuánwéiměitán

    - câu chuyện "Liêm Pha tự trói xin chịu tội" đến nay vẫn được mọi người ca ngợi.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 怪异 guàiyì

    - Hành vi của anh ấy khá lạ lùng.

  • volume volume

    - 学问 xuéwèn 博大精深 bódàjīngshēn 颇为 pǒwèi 大家 dàjiā suǒ 敬佩 jìngpèi

    - Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 脑室 nǎoshì 结构 jiégòu 颇为 pǒwèi 复杂 fùzá

    - Não thất có cấu trúc khá phức tạp.

  • volume volume

    - 复杂 fùzá de 问题 wèntí ràng 颇为 pǒwèi 踌躇 chóuchú

    - Vấn đề phức tạp khiến tôi khá do dự.

  • volume volume

    - 未知 wèizhī de 前途 qiántú 使 shǐ 颇为 pǒwèi 踌躇 chóuchú

    - Tương lai không rõ ràng khiến anh khá do dự.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 颇为 pǒwèi 自得 zìdé ne

    - Vì tôi rất tự hào về những điều đó.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 目前 mùqián de 境遇 jìngyù 颇为得意 pǒwèidéyì

    - Anh ta tự hào với tình hình hiện tại của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Pō , Pǒ
    • Âm hán việt: Pha , Phả
    • Nét bút:フノ丨フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEMBO (木水一月人)
    • Bảng mã:U+9887
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa