Đọc nhanh: 领英 (lĩnh anh). Ý nghĩa là: LinkedIn (trang web mạng chuyên nghiệp).
领英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. LinkedIn (trang web mạng chuyên nghiệp)
LinkedIn (professional networking website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领英
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 英明 的 领导
- lãnh đạo sáng suốt.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
英›
领›