Đọc nhanh: 寄宿处预订 (kí tú xứ dự đính). Ý nghĩa là: Ðặt chỗ ở tạm thời; Ðặt chỗ trọ.
寄宿处预订 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðặt chỗ ở tạm thời; Ðặt chỗ trọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寄宿处预订
- 寄宿 学校
- trường nội trú.
- 您好 , 我 想 预订 一个 标准间
- Xin chào, tôi muốn đặt một phòng tiêu chuẩn.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
宿›
寄›
订›
预›