利润率 lìrùn lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【lợi nhuận suất】

Đọc nhanh: 利润率 (lợi nhuận suất). Ý nghĩa là: Hệ số biên lợi nhuận, profit rate.

Ý Nghĩa của "利润率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利润率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hệ số biên lợi nhuận, profit rate

利润率是剩余价值与全部预付资本的比率,利润率是剩余价值率的转化形式,是同一剩余价值量不同的方法计算出来的另一种比率。 如以p`代表利润率,C代表全部预付资本(c+v),那么利润率p`=m/C=m/ (c+v) 。 利润率反映企业一定时期利润水平的相对指标。利润率指标既可考核企业利润计划的完成情况,又可比较各企业之间和不同时期的经营管理水平,提高经济效益。成本利润率=利润÷成本×100%,销售利润率=利润÷销售×100%。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利润率

  • volume volume

    - 人们 rénmen 一直 yìzhí duì 利率 lìlǜ 房价 fángjià yǒu 怨言 yuànyán

    - Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 实现 shíxiàn le 高额 gāoé 利润 lìrùn

    - Công ty đã đạt được lợi nhuận cao.

  • volume volume

    - 提高效率 tígāoxiàolǜ 进而 jìnér 增加利润 zēngjiālìrùn

    - Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 今年 jīnnián de 利润 lìrùn 有所增加 yǒusuǒzēngjiā

    - Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.

  • volume

    - 今年 jīnnián de 利润 lìrùn 去年 qùnián 减少 jiǎnshǎo le 8

    - Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 利润率 lìrùnlǜ hěn gāo

    - Tỷ suất lợi nhuận của công ty này rất cao.

  • volume volume

    - 贷款 dàikuǎn de 利率 lìlǜ shì 5

    - Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao