Đọc nhanh: 预制的味噌汤 (dự chế đích vị tăng thang). Ý nghĩa là: Ấu trùng kiến ăn được; đã chế biến.
预制的味噌汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấu trùng kiến ăn được; đã chế biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预制的味噌汤
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 甜 汤用 糯米粉 制成 的
- Bánh trôi được làm bằng bột gạo nếp.
- 美味 的 汤 面条 很 受欢迎
- Món mì thơm ngon được rất nhiều người yêu thích.
- 财务主管 负责 公司 的 预算 和 成本 控制
- Quản lý tài chính chịu trách nhiệm về ngân sách và kiểm soát chi phí của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
味›
噌›
汤›
的›
预›