Đọc nhanh: 味噌汤 (vị tăng thang). Ý nghĩa là: súp miso. Ví dụ : - 海带味噌汤 Súp miso rong biển.
味噌汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súp miso
miso soup
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 味噌汤
- 汤 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của súp rất ngon.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 汤 已开 , 香味 四溢
- Canh sôi rồi, thơm phức.
- 煮汤 俏点 盐 才 有味
- Nấu canh thêm một chút muối mới ngon.
- 我 推荐 三鲜汤 味道 极 鲜美
- Tôi đề xuất ăn canh hải sản, hương vị của nó rất ngon.
- 这汤 太稀 , 没什么 味道
- Canh này quá loãng, không có vị gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
噌›
汤›