Đọc nhanh: 蔬菜干 (sơ thái can). Ý nghĩa là: Đồ uống chứa axit lactic.
蔬菜干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ uống chứa axit lactic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔬菜干
- 他 把 饭菜 吃 得 干干净净
- Anh ấy ăn hết sạch sành sanh.
- 他 顶 讨厌 吃 蔬菜
- Anh ấy cực kỳ ghét ăn rau.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 吃 蔬菜 有助于 消化
- Ăn rau giúp tiêu hóa tốt.
- 以前 我 不 喜欢 吃 蔬菜
- Trước đây tôi không thích ăn rau.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 你 要 去 超市 ? 去 干嘛 ? 不是 刚 买菜 吗 ?
- Bạn định đi siêu thị? Đi làm gì? Chẳng phải vừa mua đồ sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
菜›
蔬›