Đọc nhanh: 预会 (dự hội). Ý nghĩa là: tham dự hội nghị.
预会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham dự hội nghị
同'与会'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预会
- 依 天气预报 , 今天 会 下雨
- Theo dự báo thời tiết, hôm nay sẽ có mưa.
- 当时 若 警方 迟 一些 干预 就 会 发生 严重 的 暴力事件 了
- Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.
- 天气预报 预测 今天 会 下雨
- Dự báo thời tiết dự đoán hôm nay sẽ mưa.
- 天气预报 说会 下雨
- Dự báo hôm nay có khả năng mưa.
- 这是 家里 会 有 好事 的 预兆
- Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.
- 他 预定 明天 会 回家
- Anh ấy dự định mai sẽ về nhà.
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
- 我们 预定 了 下个月 开会
- Chúng tôi dự định họp vào tháng tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
预›