预会 yù huì
volume volume

Từ hán việt: 【dự hội】

Đọc nhanh: 预会 (dự hội). Ý nghĩa là: tham dự hội nghị.

Ý Nghĩa của "预会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

预会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tham dự hội nghị

同'与会'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预会

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào 今天 jīntiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Theo dự báo thời tiết, hôm nay sẽ có mưa.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí ruò 警方 jǐngfāng chí 一些 yīxiē 干预 gānyù jiù huì 发生 fāshēng 严重 yánzhòng de 暴力事件 bàolìshìjiàn le

    - Nếu lúc đó lực lượng cảnh sát can thiệp chậm một chút, một vụ việc bạo lực nghiêm trọng đã xảy ra.

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào 预测 yùcè 今天 jīntiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Dự báo thời tiết dự đoán hôm nay sẽ mưa.

  • volume volume

    - 天气预报 tiānqìyùbào 说会 shuōhuì 下雨 xiàyǔ

    - Dự báo hôm nay có khả năng mưa.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 家里 jiālǐ huì yǒu 好事 hǎoshì de 预兆 yùzhào

    - Đây là điềm báo tốt lành cho gia đình.

  • volume volume

    - 预定 yùdìng 明天 míngtiān huì 回家 huíjiā

    - Anh ấy dự định mai sẽ về nhà.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 预测 yùcè 经济 jīngjì 将会 jiānghuì 增长 zēngzhǎng

    - Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 预定 yùdìng le 下个月 xiàgeyuè 开会 kāihuì

    - Chúng tôi dự định họp vào tháng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao