Đọc nhanh: 颁奖人 (ban tưởng nhân). Ý nghĩa là: người phát thưởng.
颁奖人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phát thưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁奖人
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 老板 颁发 优秀 奖章
- Sếp trao thưởng huy chương xuất sắc.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 重奖 有 突出贡献 的 科技人员
- tặng những tặng phẩm đáng giá cho những nhân viên kỹ thuật có cống hiến đột xuất.
- 救人 是 该 做 的 , 我 真 不要 这笔 奖金
- cứu người là việc nên làm, nên tôi không cần phần thưởng này
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
奖›
颁›