顿起 dùn qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【đốn khởi】

Đọc nhanh: 顿起 (đốn khởi). Ý nghĩa là: Thình lình phát ra..

Ý Nghĩa của "顿起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顿起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thình lình phát ra.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿起

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有些 yǒuxiē 困顿 kùndùn

    - Cô ấy trông có vẻ hơi mệt mỏi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ chī 顿饭 dùnfàn ba

    - Chúng ta cùng ăn một bữa nhé.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - 喜讯传来 xǐxùnchuánlái 人们 rénmen 顿时 dùnshí 欢呼 huānhū 起来 qǐlai

    - tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 摔倒 shuāidǎo hòu 顿时 dùnshí le 起来 qǐlai

    - Sau khi ngã, đứa trẻ lập tức khóc lên.

  • volume volume

    - 电话响 diànhuàxiǎng le 他顿 tādùn jiē 起来 qǐlai

    - Điện thoại reo, anh ấy liền nhấc máy ngay.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 好消息 hǎoxiāoxi 顿时 dùnshí 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - Nghe tin vui, anh ấy lập tức mỉm cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao