Đọc nhanh: 顿笔 (đốn bút). Ý nghĩa là: nhấn bút; tỳ bút.
顿笔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhấn bút; tỳ bút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿笔
- 起笔 的 时候 要顿 一顿
- lúc đặt bút phải nhấn một cái.
- 写毛笔字 时要 顿笔
- Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 书写 过程 中 记得 顿笔
- Trong quá trình viết, nhớ nhấn bút.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
顿›