Đọc nhanh: 预缩 (dự súc). Ý nghĩa là: Phòng co.
预缩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng co
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预缩
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 缩小 预算 是 公司 的 新 计划
- Thu hẹp ngân sách là kế hoạch mới của công ty.
- 也许 这 还是 有 预谋 的
- Có lẽ nó đã được tính toán trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缩›
预›