Đọc nhanh: 预缩机 (dự súc cơ). Ý nghĩa là: máy co rút vải.
预缩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy co rút vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预缩机
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
- 缩小 预算 是 公司 的 新 计划
- Thu hẹp ngân sách là kế hoạch mới của công ty.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
缩›
预›