顽钝 wán dùn
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan độn】

Đọc nhanh: 顽钝 (ngoan độn). Ý nghĩa là: ngu đần; ngu dốt, hèn nhát (không có khí tiết), cùn; lụt.

Ý Nghĩa của "顽钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顽钝 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngu đần; ngu dốt

愚笨

✪ 2. hèn nhát (không có khí tiết)

指没有气节

✪ 3. cùn; lụt

不锋利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽钝

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 要磨 yàomó 一磨 yīmó

    - dao cùn rồi nên mài đi.

  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 该钢 gāigāng le

    - Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.

  • volume volume

    - 凭险 píngxiǎn 顽抗 wánkàng

    - dựa vào thế hiểm để chống cự.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 冥顽 míngwán

    - Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.

  • volume volume

    - 天资 tiānzī 愚钝 yúdùn

    - thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.

  • volume volume

    - de 思维 sīwéi 有点 yǒudiǎn 迟钝 chídùn

    - Suy nghĩ của cô ấy hơi trì trệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao