Đọc nhanh: 顽钝 (ngoan độn). Ý nghĩa là: ngu đần; ngu dốt, hèn nhát (không có khí tiết), cùn; lụt.
顽钝 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ngu đần; ngu dốt
愚笨
✪ 2. hèn nhát (không có khí tiết)
指没有气节
✪ 3. cùn; lụt
不锋利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽钝
- 鲁钝
- ngu dốt
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 刀钝 了 , 该钢 了
- Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.
- 凭险 顽抗
- dựa vào thế hiểm để chống cự.
- 他 的 观点 很 冥顽
- Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.
- 天资 愚钝
- thiên tư ngu dốt; tư chất ngu dốt; bẩm sinh ngu dốt.
- 她 的 思维 有点 迟钝
- Suy nghĩ của cô ấy hơi trì trệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钝›
顽›