Đọc nhanh: 防锈剂 (phòng tú tễ). Ý nghĩa là: chất chống rỉ.
防锈剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất chống rỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防锈剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 防腐剂
- chất chống phân huỷ
- 这种 果汁 不 含 人工 防腐剂
- Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
锈›
防›