Đọc nhanh: 顺斜 (thuận tà). Ý nghĩa là: (địa chất) cataclinal.
顺斜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (địa chất) cataclinal
(geology) cataclinal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺斜
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
顺›