Đọc nhanh: 顺情 (thuận tình). Ý nghĩa là: thuận tình.
顺情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuận tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺情
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 性情 和顺
- tính tình hiền lành.
- 性情柔顺
- tính tình dịu hiền.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
顺›