Đọc nhanh: 盖指印 (cái chỉ ấn). Ý nghĩa là: điểm chỉ.
盖指印 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖指印
- 此书 之 印行 盖 在 1902 年
- Cuốn sách này in vào khoảng năm 1902.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 盖 钢印
- đóng dấu đồng
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 印章 盖反 失去 作用
- Con dấu được đóng ngược sẽ mất tác dụng.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 印章 已经 盖 在 文件 上 了
- Con dấu đã được đóng lên tài liệu.
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
指›
盖›