捺印 nàyìn
volume volume

Từ hán việt: 【nại ấn】

Đọc nhanh: 捺印 (nại ấn). Ý nghĩa là: điểm chỉ.

Ý Nghĩa của "捺印" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捺印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捺印

  • volume volume

    - 用力 yònglì le 一下 yīxià

    - Anh ấy đã bấm mạnh một cái.

  • volume volume

    - 他捺住 tānàzhù 性子 xìngzi yòu 解释 jiěshì le 一遍 yībiàn

    - Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - qǐng zài 这里 zhèlǐ 一个 yígè 手印 shǒuyìn

    - Vui lòng ấn một dấu tay ở đây.

  • volume volume

    - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

  • volume volume

    - yǒu 三枚 sānméi 印章 yìnzhāng

    - Anh ấy có ba con dấu.

  • volume volume

    - 掩盖 yǎngài le 地上 dìshàng de 脚印 jiǎoyìn

    - Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 报告 bàogào 打印 dǎyìn hǎo le

    - Họ đã in xong báo cáo.

  • volume volume

    - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMF (手大一火)
    • Bảng mã:U+637A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình