Đọc nhanh: 顺化皇陵 (thuận hoá hoàng lăng). Ý nghĩa là: Lăng tẩm Huế.
顺化皇陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lăng tẩm Huế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺化皇陵
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 秦始皇陵 中有 大量 的 俑
- Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
- 我 去 了 顺化 旅游
- Tôi đã đi du lịch Huế.
- 顺化 有 很多 美食
- Huế có rất nhiều món ăn ngon.
- 顺脚 捎 回来 一千斤 化肥
- tiện xe chở về một nghìn cân phân hoá học.
- 我 喜欢 顺化 的 美景
- Tôi thích cảnh đẹp của Huế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
皇›
陵›
顺›