Đọc nhanh: 顺化皇城 (thuận hoá hoàng thành). Ý nghĩa là: Kinh thành Huế (Hoàng thành Huế).
顺化皇城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh thành Huế (Hoàng thành Huế)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺化皇城
- 紫禁城 是 明清两代 的 皇宫
- Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
- 皇帝 分封 他 一座 城池
- Hoàng đế phong cho anh ta một thành trì.
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 城市 建设 追求 现代化
- Xây dựng thành phố theo hướng hiện đại hóa.
- 顺化 有 很多 美食
- Huế có rất nhiều món ăn ngon.
- 顺脚 捎 回来 一千斤 化肥
- tiện xe chở về một nghìn cân phân hoá học.
- 我 喜欢 顺化 的 美景
- Tôi thích cảnh đẹp của Huế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
城›
皇›
顺›