顺化 shùn huà
volume volume

Từ hán việt: 【thuận hoá】

Đọc nhanh: 顺化 (thuận hoá). Ý nghĩa là: Huế; tỉnh Thừa Thiên - Huế. Ví dụ : - 我喜欢顺化的美景。 Tôi thích cảnh đẹp của Huế.. - 顺化有很多美食。 Huế có rất nhiều món ăn ngon.. - 我去了顺化旅游。 Tôi đã đi du lịch Huế.

Ý Nghĩa của "顺化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺化 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Huế; tỉnh Thừa Thiên - Huế

市越南地名中越承天省省份

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 顺化 shùnhuà de 美景 měijǐng

    - Tôi thích cảnh đẹp của Huế.

  • volume volume

    - 顺化 shùnhuà yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Huế có rất nhiều món ăn ngon.

  • volume volume

    - le 顺化 shùnhuà 旅游 lǚyóu

    - Tôi đã đi du lịch Huế.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺化

  • volume volume

    - 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - thuận buồm xuôi gió

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 文化 wénhuà 丰富多彩 fēngfùduōcǎi

    - Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盘算 pánsuàn tài duō yào 顺其自然 shùnqízìrán

    - Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.

  • volume volume

    - le 顺化 shùnhuà 旅游 lǚyóu

    - Tôi đã đi du lịch Huế.

  • volume volume

    - 顺化 shùnhuà yǒu 很多 hěnduō 美食 měishí

    - Huế có rất nhiều món ăn ngon.

  • volume volume

    - 顺脚 shùnjiǎo shāo 回来 huílai 一千斤 yīqiānjīn 化肥 huàféi

    - tiện xe chở về một nghìn cân phân hoá học.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 顺化 shùnhuà de 美景 měijǐng

    - Tôi thích cảnh đẹp của Huế.

  • - 下班 xiàbān 时请 shíqǐng 慢走 mànzǒu zhù 一路顺风 yīlùshùnfēng

    - Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao