Đọc nhanh: 秦始皇陵 (tần thủy hoàng lăng). Ý nghĩa là: lăng mộ của vị hoàng đế đầu tiên tại núi Li 驪山 | 骊山 gần Tây An (đang chờ khai quật).
秦始皇陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lăng mộ của vị hoàng đế đầu tiên tại núi Li 驪山 | 骊山 gần Tây An (đang chờ khai quật)
the tomb of the first emperor at Mt Li 驪山|骊山 [Li2 shān] near Xi'an (awaits excavation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秦始皇陵
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 秦始皇陵 中有 大量 的 俑
- Trong lăng mộ Tần Thủy Hoàng có rất nhiều tượng gốm dùng để chôn theo.
- 皇帝 的 陵墓 非常 宏伟
- Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
皇›
秦›
陵›