Đọc nhanh: 顷之 (khoảnh chi). Ý nghĩa là: trong một khoảnh khắc, ngay sau đó.
顷之 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trong một khoảnh khắc
in a moment
✪ 2. ngay sau đó
shortly after
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷之
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一偏之见
- kiến giải phiến diện
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 黄泉之下
- dưới suối vàng
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
顷›