Đọc nhanh: 顷者 (khoảnh giả). Ý nghĩa là: một thời gian ngắn trước đây, vừa rồi.
顷者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một thời gian ngắn trước đây
a short while ago
✪ 2. vừa rồi
just now
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷者
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一顷 地
- một khoảnh đất.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
顷›