顷者 qǐng zhě
volume volume

Từ hán việt: 【khoảnh giả】

Đọc nhanh: 顷者 (khoảnh giả). Ý nghĩa là: một thời gian ngắn trước đây, vừa rồi.

Ý Nghĩa của "顷者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顷者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một thời gian ngắn trước đây

a short while ago

✪ 2. vừa rồi

just now

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顷者

  • volume volume

    - 万顷 wànqǐng 波涛 bōtāo

    - muôn trùng sóng cả

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - 一般 yìbān 不会 búhuì gěi 参与者 cānyùzhě 造成 zàochéng 伤害 shānghài

    - Thường không gây chấn thương cho người tham gia.

  • volume volume

    - 一阵风 yīzhènfēng guò 江面 jiāngmiàn shàng 顷刻间 qǐngkèjiān 掀起 xiānqǐ le 巨浪 jùlàng

    - một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.

  • volume volume

    - 一顷 yīqǐng

    - một khoảnh đất.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 记者 jìzhě 只好 zhǐhǎo shuō miǎn 贵姓 guìxìng

    - Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã

  • volume volume

    - 一者 yīzhě shì de 朋友 péngyou

    - Một trong số đó là bạn của tôi.

  • - 高级 gāojí 水平 shuǐpíng de 学习者 xuéxízhě 可以 kěyǐ 自如 zìrú 进行 jìnxíng 复杂 fùzá de 对话 duìhuà

    - Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Kuǐ , Qīng , Qǐng
    • Âm hán việt: Khoảnh , Khuynh , Khuể
    • Nét bút:一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMBO (心一月人)
    • Bảng mã:U+9877
    • Tần suất sử dụng:Cao