顶门儿 dǐngmén er
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh môn nhi】

Đọc nhanh: 顶门儿 (đỉnh môn nhi). Ý nghĩa là: thóp; đỉnh trán; trán. Ví dụ : - 顶门儿上的头发已经脱光了。 tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

Ý Nghĩa của "顶门儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶门儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thóp; đỉnh trán; trán

头顶前面的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顶门 dǐngmén 儿上 érshàng de 头发 tóufà 已经 yǐjīng 脱光 tuōguāng le

    - tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶门儿

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - yào chī de 没门儿 méiménér

    - Bạn muốn ăn quân mã của tôi sao? không có cửa!

  • volume volume

    - 有点儿 yǒudiǎner 情绪 qíngxù 摔门 shuāimén ér

    - Anh đóng sầm cửa lại và bực bội rời đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 一谈 yītán jiù dǐng 牛儿 niúér lái le

    - hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.

  • volume volume

    - yòu nào le 找著 zhǎozhù 一个 yígè 专门 zhuānmén 重利 zhònglì 盘剥 pánbō de 老西儿 lǎoxīér yào 借钱 jièqián

    - Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - 顶门 dǐngmén 儿上 érshàng de 头发 tóufà 已经 yǐjīng 脱光 tuōguāng le

    - tóc trước trán đã rụng sạch rồi.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa