顶格 dǐnggé
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh các】

Đọc nhanh: 顶格 (đỉnh các). Ý nghĩa là: trên cùng; hàng đầu; đầu. Ví dụ : - 这行要顶格书写。 hàng này phải viết đầu sách.

Ý Nghĩa của "顶格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trên cùng; hàng đầu; đầu

(顶格儿) 书写或排版时,把字写在或排在横行最左边的一格或直行最上边的一格

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这行 zhèxíng yào 顶格 dǐnggé 书写 shūxiě

    - hàng này phải viết đầu sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶格

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 这行 zhèxíng yào 顶格 dǐnggé 书写 shūxiě

    - hàng này phải viết đầu sách.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 严格 yángé 地说 dìshuō 一种 yīzhǒng 数学 shùxué huò 逻辑 luójí 运算符 yùnsuànfú

    - Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - bié 合格 hégé de 产品 chǎnpǐn 顶数 dǐngshù

    - Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao