Đọc nhanh: 顶棒 (đỉnh bổng). Ý nghĩa là: thanh cuộn (thanh kim loại cố định đuôi của đinh tán khi nó được truyền động).
顶棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh cuộn (thanh kim loại cố định đuôi của đinh tán khi nó được truyền động)
bucking bar (metal bar fixing the tail of a rivet as it is driven)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶棒
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 他 一个 人顶 两个 人
- Một mình nó địch được hai người.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 从 山顶 看 , 视野 非常广阔
- Từ đỉnh núi nhìn xuống, tầm nhìn rất rộng.
- 从 自家 房顶 上 摔下来
- Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.
- 从 这里 到 山顶 很遥
- Từ đây đến đỉnh núi rất xa.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
顶›