Đọc nhanh: 韶山市 (thiều sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Thiều Sơn ở Tương Đàm 湘潭 , Hồ Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Thiều Sơn ở Tương Đàm 湘潭 , Hồ Nam
Shaoshan county level city in Xiangtan 湘潭 [Xiāng tán], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韶山市
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 韶山冲
- thung lũng Triều Sơn.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 这个 城市 的 周围 有山
- Xung quanh thành phố này có núi.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
市›
韶›