Đọc nhanh: 顺山倒 (thuận sơn đảo). Ý nghĩa là: Gỗ! (cuộc gọi cảnh báo của lumberjack).
顺山倒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gỗ! (cuộc gọi cảnh báo của lumberjack)
Timber! (lumberjack's warning call)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺山倒
- 水 顺着 山沟 流
- Nước chảy theo khe núi.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 顺着 山坡 爬上去
- dọc theo dốc núi mà leo lên.
- 排山倒海 之势 , 雷霆 万钧之力
- khí thế dời non lấp biển, sức mạnh như sấm chuyển sét vang.
- 我 真是 个 倒霉鬼 , 做 什么 都 不 顺利
- Tôi thật là một người đen đủi, làm gì cũng không thuận lơi.
- 要 顺应 历史潮流 , 不能 开倒车
- phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được.
- 他 把 顺序 颠倒 了
- Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.
- 他 的 老境 倒 也 平顺
- cảnh già của ông ta cũng thanh thản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
山›
顺›