Đọc nhanh: 音频 (âm tần). Ý nghĩa là: âm tần.
音频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm tần
人的耳朵能听见的振动频率 (20-20,000赫兹)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音频
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 我要 看 你 的 抖 音视频
- Tôi muốn xem video TIKTOK của bạn.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
音›
频›