冷却设备 lěngquè shèbèi
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh khước thiết bị】

Đọc nhanh: 冷却设备 (lãnh khước thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị làm nguội.

Ý Nghĩa của "冷却设备" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷却设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiết bị làm nguội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷却设备

  • volume volume

    - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 设备 shèbèi 用于 yòngyú 制冷 zhìlěng

    - Thiết bị này dùng để làm lạnh.

  • volume volume

    - 空调 kōngtiáo 雪种 xuězhǒng shì 空调 kōngtiáo 制冷剂 zhìlěngjì de 俗称 súchēng chēng 设备 shèbèi 便携式 biànxiéshì 冷媒 lěngméi

    - Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 判定 pàndìng 设备 shèbèi yǒu 问题 wèntí

    - Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 设备 shèbèi xīn de 健身房 jiànshēnfáng

    - Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khước , Ngang , Tức
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GISL (土戈尸中)
    • Bảng mã:U+5374
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao