Đọc nhanh: 冷却设备 (lãnh khước thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị làm nguội.
冷却设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị làm nguội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷却设备
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 这台 设备 用于 制冷
- Thiết bị này dùng để làm lạnh.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
- 他 负责 设备 新 的 健身房
- Anh ấy phụ trách trang bị phòng tập mới.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
却›
备›
设›