Đọc nhanh: 韵人韵事 (vận nhân vận sự). Ý nghĩa là: một người đàn ông quyến rũ thích theo đuổi quyến rũ (thành ngữ).
韵人韵事 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người đàn ông quyến rũ thích theo đuổi quyến rũ (thành ngữ)
a charming man enjoys charming pursuits (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵人韵事
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 风流韵事
- chuyện phong lưu nho nhã
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 不 做 见不得人 的 事
- đừng làm chuyện mất mặt.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 这首 经典音乐 特有 的 韵味 让 人们 深深 陶醉 了
- Sự quyến rũ độc đáo của âm nhạc cổ điển này khiến mọi người say đắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
人›
韵›