Đọc nhanh: 操作指示器 (thao tá chỉ thị khí). Ý nghĩa là: Bộ chỉ thị hoạt động.
操作指示器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ chỉ thị hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作指示器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 机器 操作 完后 要 关机
- Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 他 熟练地 操作 着 机器
- Anh ấy thành thạo điều khiển máy móc.
- 这种 太阳能 热水器 易于 建造 和 操作
- Bình nước nóng năng lượng mặt trời này rất dễ xây dựng và vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
器›
指›
操›
示›